Có 2 kết quả:
反話 fǎn huà ㄈㄢˇ ㄏㄨㄚˋ • 反话 fǎn huà ㄈㄢˇ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) irony
(2) ironic remark
(2) ironic remark
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) irony
(2) ironic remark
(2) ironic remark
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0